Các từ liên quan tới 白川郡 (黄海南道)
黄白 こうはく
nhuốm vàng và màu trắng; bạc và bằng vàng; sự hối lộ; sự mục nát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
黄海 こうかい
Vùng biển dài, hẹp nằm giữa bán đảo Ả Rập và đại lục châu Phi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia