Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白搾り
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
搾り しぼり
sự ép; vắt
生搾り せいしぼり
Nước ép từ trái cây tươi (生 tươi sống, 搾り sự ép, vắt)
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
搾り滓 しぼりかす
kéo căng những chỗ chắn gió (draff)
ブドウ搾り器 ブドウしぼりき ぶどうしぼりき
winepress, wine-press
搾り取る しぼりとる
bóc lột
乳搾り器 ちちしぼりき
máy vắt sữa