Các từ liên quan tới 白日夢・DAY DREAM
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
白昼夢 はくちゅうむ
Mơ mộng giữa ban ngày
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ
日白 にっぱく
Nhật Bản và Bỉ.
白日 はくじつ
nắng chang chang; ánh sáng ban ngày chói chang
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).