白木屋 しろきや
Shirokiya (một cửa hàng bách hóa)
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
紅衛兵 こうえいへい
hồng vệ binh (Trung Quốc)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.