Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白桃書房
白桃 はくとう
quả đào trắng
白房 しろぶさ
tua trắng treo phía trên góc tây nam của vòng tròn thi đấu
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
桃 もも モモ
đào
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống