Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白毛門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
白毛 しろげ
tóc trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
白葦毛 しらあしげ しろあしげ
lông ngựa màu trắng sậy (trắng hơi vàng)
白栗毛 しらくりげ しろくりげ
tóc màu hạt dẻ trắng
繊毛虫門 せんもうちゅうもん
các động vật nguyên sinh có lông mao
毛顎動物門 もうがくどうぶつもん
ngành hàm lông hay hàm tơ