河船
かせん「HÀ THUYỀN」
Tàu, thuyền đi trên sông

河船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河船
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
白河夜船 しらかわよふね しらかわよぶね
Ngủ say như chết
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
河 ホー かわ
sông; dòng sông