Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白洲正子
白洲梯子 しらすばしご
cầu thang ba bậc ở phía trước sân khấu Noh
白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương