Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海水浴場 かいすいよくじょう
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
海水浴 かいすいよく
sự tắm biển
浴場 よくじょう
phòng tắm công cộng
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
水浴 すいよく
tắm