Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白浜駅 (樺太)
樺太 からふと
đảo Sakhalin
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺太梟 からふとふくろう カラフトフクロウ
Hù xám lớn (một loài chim lớn trong Họ Cú mèo, phân bố rộng rãi ở phía Bắc của bán cầu Bắc)
樺太鱒 からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
樺太鷲 からふとわし カラフトワシ
đại bàng đen
樺太犬 からふとけん からふといぬ
chó Sakhalin Husky
白樺油 しらかばゆ
dầu cây bạch dương
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng