Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白湖集
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白鳥の湖 はくちょうのみずうみ
hồ chim thiên nga (balê)
湖 みずうみ こ
hồ.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị