白濁
はくだく「BẠCH TRỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tinh vân, chứng mắt kéo mây

Bảng chia động từ của 白濁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白濁する/はくだくする |
Quá khứ (た) | 白濁した |
Phủ định (未然) | 白濁しない |
Lịch sự (丁寧) | 白濁します |
te (て) | 白濁して |
Khả năng (可能) | 白濁できる |
Thụ động (受身) | 白濁される |
Sai khiến (使役) | 白濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白濁すられる |
Điều kiện (条件) | 白濁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白濁しろ |
Ý chí (意向) | 白濁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白濁するな |