Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁り江 にごりえ
sông có bùn.
濁り水 にごりみず
nước bẩn; nước đục; nước bùn
濁り酒 にごりざけ
rượu chưa lọc.
濁り点 にごりてん
âm đục.
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
白濁 はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây