Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白田朗
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)