Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白男川譲介
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
白川夜船 しらかわよふね
sự ngủ say, sự ngủ say sưa