Các từ liên quan tới 白痴 (坂口安吾)
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白口 しろぐち シログチ
cá đù trắng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
口白鹿 くちじろしか クチジロジカ
Thorold's deer (Cervus albirostris), white-lipped deer
痴 ち
moha (ignorance, folly)
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )