Các từ liên quan tới 白石駅 (黄海南道)
黄白 こうはく
nhuốm vàng và màu trắng; bạc và bằng vàng; sự hối lộ; sự mục nát
黄海 こうかい
Vùng biển dài, hẹp nằm giữa bán đảo Ả Rập và đại lục châu Phi
石黄 せきおう
đá vàng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
南半道海豚 みなみはんどういるか ミナミハンドウイルカ
Indo-Pacific bottlenose dolphin (Tursiops aduncus)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).