石黄
せきおう「THẠCH HOÀNG」
☆ Danh từ
Đá vàng

石黄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石黄
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
黄玉石 おうぎょくせき こうぎょくせき
Topa, chim ruồi topa
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄 き
màu vàng; vàng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch