Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白神直子
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
直日神 なおびのかみ
gods of restoration (who purify sin, etc.)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân