白紙に戻す
はくしにもどす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bắt đầu lại

Bảng chia động từ của 白紙に戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白紙に戻す/はくしにもどすす |
Quá khứ (た) | 白紙に戻した |
Phủ định (未然) | 白紙に戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 白紙に戻します |
te (て) | 白紙に戻して |
Khả năng (可能) | 白紙に戻せる |
Thụ động (受身) | 白紙に戻される |
Sai khiến (使役) | 白紙に戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白紙に戻す |
Điều kiện (条件) | 白紙に戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 白紙に戻せ |
Ý chí (意向) | 白紙に戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 白紙に戻すな |