白紙還元
はくしかんげん「BẠCH CHỈ HOÀN NGUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being returned (sent back) to the drawing board

Bảng chia động từ của 白紙還元
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白紙還元する/はくしかんげんする |
Quá khứ (た) | 白紙還元した |
Phủ định (未然) | 白紙還元しない |
Lịch sự (丁寧) | 白紙還元します |
te (て) | 白紙還元して |
Khả năng (可能) | 白紙還元できる |
Thụ động (受身) | 白紙還元される |
Sai khiến (使役) | 白紙還元させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白紙還元すられる |
Điều kiện (条件) | 白紙還元すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白紙還元しろ |
Ý chí (意向) | 白紙還元しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白紙還元するな |