Kết quả tra cứu 白羽の矢が立つ
Các từ liên quan tới 白羽の矢が立つ
白羽の矢が立つ
しらはのやがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Được lựa chọn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 白羽の矢が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白羽の矢が立つ/しらはのやがたつつ |
Quá khứ (た) | 白羽の矢が立った |
Phủ định (未然) | 白羽の矢が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 白羽の矢が立ちます |
te (て) | 白羽の矢が立って |
Khả năng (可能) | 白羽の矢が立てる |
Thụ động (受身) | 白羽の矢が立たれる |
Sai khiến (使役) | 白羽の矢が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白羽の矢が立つ |
Điều kiện (条件) | 白羽の矢が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 白羽の矢が立て |
Ý chí (意向) | 白羽の矢が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 白羽の矢が立つな |