白羽の矢を立てる
しらはのやをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chọn ai đó

Bảng chia động từ của 白羽の矢を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白羽の矢を立てる/しらはのやをたてるる |
Quá khứ (た) | 白羽の矢を立てた |
Phủ định (未然) | 白羽の矢を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 白羽の矢を立てます |
te (て) | 白羽の矢を立てて |
Khả năng (可能) | 白羽の矢を立てられる |
Thụ động (受身) | 白羽の矢を立てられる |
Sai khiến (使役) | 白羽の矢を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白羽の矢を立てられる |
Điều kiện (条件) | 白羽の矢を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白羽の矢を立ていろ |
Ý chí (意向) | 白羽の矢を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白羽の矢を立てるな |
白羽の矢を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白羽の矢を立てる
白羽の矢が立つ しらはのやがたつ
được lựa chọn 
矢羽 やばね やわ
những lông chim mũi tên
矢立て やたて やたてて
ống đựng mũi tên; hộp bút nghiên
立てかける 立てかける
dựa vào
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
羽白 はじろ
any duck with white specula (bright patches on the wings)
白羽 しらは
lông chim màu trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.