Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白菊会
白菊 しらぎく
cây cúc trắng.
白妙菊 しろたえぎく シロタエギク
Cúc Ren Bạc (hay Cúc Ngân Diệp)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白花虫除菊 しろばなむしよけぎく シロバナムシヨケギク
Tanacetum cinerariifolium (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
菊 きく
cúc
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.