Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白菊町駅
白菊 しらぎく
cây cúc trắng.
白妙菊 しろたえぎく シロタエギク
Cúc Ren Bạc (hay Cúc Ngân Diệp)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白花虫除菊 しろばなむしよけぎく シロバナムシヨケギク
Tanacetum cinerariifolium (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
菊 きく
cúc
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc