Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白虎野
白虎 びゃっこ はっこ
Bạch Hổ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
虎 とら トラ
hổ