Các từ liên quan tới 白蛇伝〜転生の妖魔
妖魔 ようま
ma, quỷ, yêu quái
白蛇 しろへび はくじゃ
rắn chuột Nhật Bản bạch tạng, rắn trắng, rắn bạch tạng
白魔 はくま
tuyết rơi dày đặc (gây nhiều thiệt hại nên được ví như ác quỷ)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.