Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天の羽衣
あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
羽衣 はごろも うい
áo lông
天衣 てんい てんころも
y phục thiên đường
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
天衣無縫 てんいむほう
cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ
緋の衣 ひのころも
màu đỏ tươi mặc áo choàng
「THIÊN VŨ Y」
Đăng nhập để xem giải thích