天の羽衣
あまのはごろも てんのはごろも「THIÊN VŨ Y」
☆ Danh từ
Có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng

天の羽衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天の羽衣
羽衣 はごろも うい
áo lông
天衣 てんい てんころも
y phục thiên đường
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
天衣無縫 てんいむほう
cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ
緋の衣 ひのころも
màu đỏ tươi mặc áo choàng