天衣
てんい てんころも「THIÊN Y」
☆ Danh từ
Y phục thiên đường

天衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天衣
天衣無縫 てんいむほう
cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
衣 ころも きぬ い
trang phục
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài