Các từ liên quan tới 白雪姫 (Flowerの曲)
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雪頬白 ゆきほおじろ ユキホオジロ
Pletrophenax nivalis (loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪の様に白い ゆきのようにしろい
màu trắng như tuyết