Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白青
青白 あおじろ
màu trắng xanh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
青白橡 あおしらつるばみ
màu xanh vàng nhạt pha chút xám
青白い あおじろい
tái ngắt
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng
青天白日 せいてんはくじつ
thanh thiên bạch nhật; hoàn toàn vô tội
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê