Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
白黒 しろくろ
đen và trắng
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
飛白 ひはく
mẫu hình đốm (nhuộm)
飛びつく とびつく
nhào.
飛び立つ とびたつ
bay nhảy.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.