Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鬚田原神社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
神社 じんじゃ
đền
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鬚 ひげ
râu mép; râu; những tóc mai dài