Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白鯨
はくげい
cá voi trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
鯨 くじら クジラ
cá voi
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)
鯨鬚 くじらひげ げいしゅ げいす くじらひげ、げいしゅ、げいす
tấm sừng hàm (ở cá voi)
「BẠCH KÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích