鯨蝋
げいろう くじらろう げいろう、くじらろう「KÌNH 」
☆ Danh từ
Sáp cá nhà táng (để làm nến... )
Dầu cá nhà táng (spermaceti) (một chất lỏng hơi sệt, giống sáp, được tìm thấy trong túi dầu nằm ở phía trước hộp sọ của cá, cũng như ở mô sáp, một mô nằm ở phía trên sọ và dưới túi dầu)

鯨蝋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯨蝋
蝋 ろう
tròn dần
水蝋蝋虫 いぼたろうむし イボタロウムシ
côn trùng sáp nước, côn trùng vảy sáp Trung Quốc
鯨 くじら クジラ
cá voi
蝋膜 ろうまく
màng sáp
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)
屍蝋 しろう
chất sáp mỡ
蝋紙 ろうかみ ろうし
giấy nến
藍蝋 あいろう
sáp chàm