Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鳥智恵子
白鳥 はくちょう しろとり しらとり
thiên nga.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
瘤白鳥 こぶはくちょう コブハクチョウ
thiên nga trắng
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang
大白鳥 おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
白鳥座 はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
白子 しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
呼子鳥 よぶこどり
loài chim phát ra tiếng kêu như gọi mời mọi người