白黒テレビ
しろくろテレビ
☆ Danh từ
Ti vi đen trắng

白黒テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白黒テレビ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
白黒 しろくろ
đen và trắng
白金黒 はっきんこく
bạch kim đen
白黒ディスプレイ しろくろディスプレイ
màn hình đơn sắc
黒風白雨 こくふうはくう こく ふうはくう
sự mưa to kèm gió mạnh; cơn mưa to kèm gió mạnh, cơn giông tố
黒縁目白 くろへりめじろ クロヘリメジロ
copper shark (Carcharhinus brachyurus, only member of Carcharhinus found mostly at temperate latitudes), bronze whaler, narrowtooth shark
条黒白蝶 すじぐろしろちょう スジグロシロチョウ
bướm đen trắng