黒風白雨
こくふうはくう こく ふうはくう「HẮC PHONG BẠCH VŨ」
☆ Danh từ
Sự mưa to kèm gió mạnh; cơn mưa to kèm gió mạnh, cơn giông tố

黒風白雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒風白雨
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
白雨 はくう
mưa vòi tắm (trận mưa)
黒風 こくふう
gió mạnh mang theo mây đen hay bụi mù
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
白黒 しろくろ
đen và trắng
黒い雨 くろいあめ
mưa phóng xạ