襟巻
えりまき「KHÂM QUYỂN」
Khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
襟巻
きを
編
む
Đan khăn quàng cổ
襟巻
きを
編
む
Đan khăn quàng cổ

襟巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襟巻
襟巻鷸 えりまきしぎ エリマキシギ
loài chim sáo ( Philomachus pugnax)
襟巻き えりまき
khăn quàng cổ
襟巻蜥蜴 えりまきとかげ エリマキトカゲ
Chlamydosaurus kingii (một loài thằn lằn trong họ Họ Nhông)
赤襟巻狐猿 あかえりまききつねざる アカエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đỏ
襟巻き蜥蜴 えりまきとかげ
con thằn lằn frillnecked
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.