Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百万人署名運動
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
署名運動 しょめいうんどう
chiến dịch thu thập cữ ký tham gia
署名 しょめい
bí danh
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng