Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百万遍念仏
百万遍 ひゃくまんべん ひゃくまんへん
triệu lần; cầu nguyện một triệu thời gian
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
読書百遍 どくしょひゃっぺん
việc đọc đi đọc lại (làm cho ý nghĩa rõ ràng), việc đọc đi đọc lại một cái gì đó (sẽ khiến người ta nhận ra ý nghĩa của nó)
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name