Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
結婚 けっこん
cưới xin
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu