百人力
ひゃくにんりき「BÁCH NHÂN LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh to lớn.

百人力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百人力
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人力 じんりき じんりょく
sức người.
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.