Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百人町
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
町人 ちょうにん まちにん
lái buôn.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
百人力 ひゃくにんりき
Sức mạnh to lớn.
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.