Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百円玉 ひゃくえんだま
đồng xu 100 yên
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
五百円玉 ごひゃくえんだま
đồng tiền 500 yên
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の病 こいのやまい
tình yêu
百の位 ひゃくのくらい
hàng trăm
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)