Các từ liên quan tới 百合ケ丘 (守谷市)
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)