Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百夜草
百夜 ももよ ひゃくや
một trăm đêm; nhiều đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
百日草 ひゃくにちそう
Cây hoa bách nhật; cúc zinnia.
夜開草 やかいそう ヤカイソウ
moonflower (Ipomoea alba)
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
百 ひゃく もも
một trăm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm