Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百夜通い
百夜 ももよ ひゃくや
một trăm đêm; nhiều đêm
通夜 つや つうや
sự thức canh người chết.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
お通夜 おつや
viếng
夜通し よどおし
thâu đêm.
半通夜 はんつや
lễ viếng nửa đêm
通夜見舞い つやみまい
gửi thức ăn đến nhà ai đó vào đêm thức dậy