Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
年祭 ねんさい
Ngày kỷ niệm
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
例年祭 れいねんさい
liên hoan hàng năm