Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百度踏揚
お百度を踏む おひゃくどをふむ
ghé thăm thường xuyên
百度 ひゃくど
trăm lần; trăm độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
お百度 おひゃくど
hundred times worship (e.g. walking back and forth a hundred times before a shrine offering a prayer each time)
百度石 ひゃくどいし
stone used as a marker for hundred times worship
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
百度参り ひゃくどまいり
việc viếng thăm nhiều lần